1. Tổng quan về van bướm điều khiển điện DN400.
- Cấu trúc và Vật liệu: Van bướm điều khiển điện DN400 thường có cấu trúc gồm thân van, cánh van và cơ cấu điều khiển. Thân van có thể được làm từ thép không gỉ, gang, hợp kim nhôm, nhựa hoặc các vật liệu khác tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
- Cơ cấu điều khiển: Động cơ điện được sử dụng để điều khiển cánh van. Có thể là động cơ servo hoặc động cơ bướm điều khiển. Các hệ thống điều khiển điện thông thường có khả năng tương thích với các hệ thống tự động hóa khác.
- Kiểu kết nối: Van có thể được thiết kế với nhiều loại kết nối, như mặt bích, ren, hay kết nối hàn, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống.
- Chức năng Bảo vệ: Một số van bướm điều khiển điện có tính năng bảo vệ chống quá tải, quá dòng, hoặc các điều kiện khác để bảo vệ cơ cấu và đảm bảo an toàn hệ thống.
- Điều khiển Từ xa và Giao tiếp: Các van có thể được tích hợp với hệ thống điều khiển tự động, cho phép điều khiển từ xa và thu thập dữ liệu. Giao tiếp thông qua các giao thức như Modbus, Profibus, hay HART có thể được tích hợp.
- Hiệu suất và Điều khiển Lưu lượng: Van bướm điều khiển điện thường có khả năng kiểm soát lưu lượng chính xác và linh hoạt, giúp điều chỉnh dòng chảy theo nhu cầu cụ thể của hệ thống.
- Bảo trì và Dịch vụ: Thông tin về chu kỳ bảo trì, khả năng sửa chữa, và dịch vụ hỗ trợ của nhà sản xuất là quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của van.
2. Thông số kỹ thuật của van bướm điều khiển điện DN400.
- Kích thước van : DN400 (16″) – phi 406mm.
- Vật liệu chế tạo van : Có thể là gang, gang dẻo, thép, inox, nhựa.
- Vật liệu của gioăng làm kín : Cao su, teflon, PTFE, và các loại khác.
- Điện áp sử dụng khi van hoạt động : 220V, cũng có thể là 24V, 380V.
- Môi trường sử dụng van thuận lợi : Nước, hóa chất, khí, dầu, gas, và các chất khác.
- Áp lực làm việc của van DN350 : PN10, PN16 (10, 16 kgf/cm2).
- Nhiệt độ làm việc của van: Lên đến 200 độ C.
- Thương hiệu sản xuất van: Haitima, Unid, Theoborn, Itock, Aloha, Di hen, và các thương hiệu khác.
- Nguồn gốc sản phẩm: Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, và các nước thuộc EU.
- Bảo hành sản phẩm: Tối đa 18 tháng.
3. Cấu tạo của van bướm điều khiển điện DN400.
- Thân Van (Valve Body): Là thành phần chính của van, thân van thường được làm từ các vật liệu như gang, gang dẻo, thép, inox, nhựa, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
- Bướm (Disc): Bướm là một tấm chắn có hình dạng tròn hoặc elip, được gắn trên trục chuyển động. Khi bướm mở, chất lỏng có thể chảy qua; khi đóng, nó tạo ra một chặn đối với lưu lượng.
- Trục (Shaft): Trục kết nối bướm và cơ cấu điều khiển. Trục thường được làm từ thép hoặc vật liệu cứng khác.
- Cơ Cấu Điều Khiển (Actuator): Là thành phần chịu trách nhiệm điều khiển chuyển động của bướm. Trong trường hợp van bướm điều khiển điện, actuator thường là động cơ điện.
- Ổ ĐỠ (Bearings): Được sử dụng để hỗ trợ trục chuyển động, giúp bảo đảm việc mở và đóng van mượt mà và hiệu quả.
- Điều Khiển Điện Tử (Electronic Control): Hệ thống điều khiển thông qua điện áp (voltage) để điều chỉnh vị trí của bướm và do đó kiểm soát lưu lượng chất lỏng.
- Gioăng (Seals): Các gioăng được sử dụng để làm kín giữa bướm và thân van, ngăn chất lỏng rò rỉ khi van đóng.
- Khớp Nối (Connection Joints): Là các điểm nối giữa các thành phần khác nhau của van, bao gồm cả khớp nối giữa actuator và trục.
- Dây Điện và Bộ Nguồn (Electrical Wiring and Power Supply): Cung cấp năng lượng điện cho actuator và kết nối với hệ thống điều khiển.
4. Hình ảnh về van bướm điều khiển điện trong hệ thống đường ống.
|>> Xem thêm các loại van bướm điều khiển điện tại: https://vanbichphukien.com/
5. Ưu và nhược điểm của van bướm điều khiển điện.
a. Ưu điểm của Van Bướm Điều Khiển Điện:
- Điều Khiển Chính Xác: Van bướm điều khiển điện có khả năng điều khiển lưu lượng chất lỏng một cách chính xác và linh hoạt, đặc biệt là khi kết hợp với các hệ thống điều khiển tự động.
- Tính Thông Thường (Unobstructed Flow): Khi van mở hoàn toàn, bướm thường nằm hoàn toàn nằm trong dòng chất lỏng, giảm sự cản trở và mất áp.
- Kích Thước Nhỏ Gọn: So với một số loại van khác, van bướm thường có kích thước nhỏ gọn, giảm khối lượng và chi phí vận chuyển.
- Độ Bền Cao: Van bướm thường có cấu trúc đơn giản và ít bộ phận chuyển động, giảm cơ hội gặp sự cố và tăng độ bền.
- Ứng Dụng Rộng Rãi: Có thể sử dụng trong nhiều loại ứng dụng, từ nước và hóa chất đến khí và dầu.
- Tiết Kiệm Năng Lượng: Có khả năng giảm mất áp và tiết kiệm năng lượng khi so sánh với một số loại van truyền thống.
b. Nhược Điểm của Van Bướm Điều Khiển Điện:
- Hạn Chế Áp Suất và Nhiệt Độ: Van bướm có thể hạn chế áp suất và nhiệt độ so với một số ứng dụng cụ thể.
- Mất Kín (Leakage): Trong một số trường hợp, van bướm có thể có mất kín nhỏ khi đóng, đặc biệt là ở áp suất cao.
- Khả Năng Ăn Mòn: Trong môi trường ăn mòn cao, vật liệu của van bướm có thể yêu cầu bảo trì thường xuyên hoặc sự thay thế.
- Giới Hạn Kích Thước: Trong một số ứng dụng đặc biệt lớn, van bướm có thể gặp khó khăn khi so sánh với các loại van khác.
6. Liên hệ mua van bướm điều khiển điện tại: Công ty TNHH Thương Mại SL Việt Nam.
- Địa chỉ: Số 124, Đường Thanh Bình, Phường Mỗ Lao, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
- S ĐT: 0916 598 678 – Đỗ Sáng.
- Gmail: sangdv245@gmail.com
:|>>> Xem thêm các sản phẩm van khác và phụ kiện đường ống nước tại: Công ty TNHH Thương Mại SL Việt Nam.
Rất hân hạnh cùng hợp tác 1
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.